Phiên âm : shùn wǒ zhě jí, nì wǒ zhě shuāi.
Hán Việt : thuận ngã giả cát, nghịch ngã giả suy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
順從我的可得禎祥, 違逆我的就會衰亡。宋.張君房《雲笈七籤.卷二○.天關星》:「承玄步虛, 上躡玉機, 衣斗履斗, 流鈴煥威, 順我者吉, 逆我者衰。」也作「順我者昌, 逆我者亡」、「順我者生, 逆我者死」。