VN520


              

順我者吉, 逆我者衰

Phiên âm : shùn wǒ zhě jí, nì wǒ zhě shuāi.

Hán Việt : thuận ngã giả cát, nghịch ngã giả suy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

順從我的可得禎祥, 違逆我的就會衰亡。宋.張君房《雲笈七籤.卷二○.天關星》:「承玄步虛, 上躡玉機, 衣斗履斗, 流鈴煥威, 順我者吉, 逆我者衰。」也作「順我者昌, 逆我者亡」、「順我者生, 逆我者死」。


Xem tất cả...