VN520


              

順時

Phiên âm : shùn shí.

Hán Việt : thuận thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.按時。如:「記得順時, 不可錯亂。」2.順乎時宜、不悖時勢。《左傳.成公十六年》:「禮以順時, 信以守物。」《晉書.卷六.元帝紀》:「應天順時, 受茲明命。」


Xem tất cả...