Phiên âm : xuě wū.
Hán Việt : tuyết ô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
洗刷冤屈。《淮南子.說山》:「流言雪汙, 譬猶以涅拭素也。」