VN520


              

雪汙

Phiên âm : xuě wū.

Hán Việt : tuyết ô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

洗刷冤屈。《淮南子.說山》:「流言雪汙, 譬猶以涅拭素也。」


Xem tất cả...