Phiên âm : lóng wū.
Hán Việt : long ô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻世道盛衰或政治興替。語本《禮記.檀弓上》:「道隆則從而隆, 道汙則從而汙。」也作「隆窳」。