Phiên âm : lóng chāng.
Hán Việt : long xương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
興隆昌盛。如:「今天公司能夠隆昌興盛、揚名海外, 全賴各位同仁的努力。」隆昌可以指:*隆昌市, 中國四川省內江市代管的一個縣級市.*隆昌(蕭昭業), 中國南北朝時期南朝齊皇帝蕭昭業的年號....閱讀更多