VN520


              

隆渥

Phiên âm : lóng wò.

Hán Việt : long ác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隆厚。《新唐書.卷一○○.楊恭仁傳》:「參預朝政, 親遇隆渥。」


Xem tất cả...