Phiên âm : yīn sēn sēn.
Hán Việt : âm sâm sâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 黑沉沉, .
Trái nghĩa : , .
幽黯的樣子。例這片陰森森的叢林, 即使是大白天, 走過去, 還是挺嚇人的!幽黯的樣子。如:「這片陰森森的叢林, 即使是大白天, 走過去, 還是挺嚇人的!」也作「陰森」。