Phiên âm : yīn hěn.
Hán Việt : âm ngận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陰險狠毒。例他是個陰狠的人, 你要小心。陰險狠毒。如:「他是個陰狠的人, 你要小心。」