Phiên âm : yīn shī.
Hán Việt : âm thấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陰暗潮溼。例蕨類植物多生長在陰溼的地方。陰暗潮溼。如:「蕨類植物多生長在陰溼的地方。」