VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
陰生
Phiên âm :
yīn shēng.
Hán Việt :
âm sanh.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
已故者的生日。
陰險 (yīn xiǎn) : âm hiểm
陰絡 (yīn luò) : âm lạc
陰暗 (yīn àn) : âm ám
陰挺 (yīn tǐng) : âm đĩnh
陰道抹片檢查 (yīn dào mǒ piàn jiǎn chá) : âm đạo mạt phiến kiểm tra
陰霾 (yīn mái) : âm mai
陰兵 (yīn bīng) : âm binh
陰騭文 (yīn zhì wén) : âm chất văn
陰沉沉 (yīn chén chén) : âm trầm trầm
陰丹布 (yīn dān bù) : âm đan bố
陰性植物 (yīn xìng zhí wù) : âm tính thực vật
陰鬱 (yīn yù) : âm uất
陰韻 (yīn yùn) : âm vận
陰教 (yīn jiào) : âm giáo
陰虛火旺 (yīn xū huǒ wàng) : âm hư hỏa vượng
陰譴 (yīn qiǎn) : âm khiển
Xem tất cả...