Phiên âm : yīn lìng.
Hán Việt : âm lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代君王在後宮所發布有關婦人之事的命令。《周禮.天官.內小臣》:「掌王之陰事、陰令。」