Phiên âm : yīn liáng.
Hán Việt : âm lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 炎熱, .
因陽光照射不到而有涼爽的感覺。例這棵茂盛的老榕樹下十分陰涼, 有不少遊客在此歇腳。涼爽。《儒林外史》第一回:「湖邊一帶綠草, 各家的牛都在那裡打睡。又有幾十夥合抱的垂楊樹, 十分陰涼。」