Phiên âm : yīn dú.
Hán Việt : âm độc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 兇險, 兇惡, 惡毒, 陰惡, .
Trái nghĩa : , .
♦Âm hiểm và độc ác. ◎Như: tha khả thị cá âm độc tiểu nhân, nhĩ đa đa đề phòng 他可是個陰毒小人, 你多多提防.♦Phiếm chỉ chứng sưng, nhọt... mà không bị nóng sốt (Trung y).