Phiên âm : yīn chā yáng cuò.
Hán Việt : âm sai dương thác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 鬼使神差, .
Trái nghĩa : , .
事出意外, 湊巧錯過或發生誤會。如:「我前腳出門, 他後腳找來, 就這麼陰差陽錯沒遇著。」也作「陰錯陽差」、「陰陽交錯」。