Phiên âm : yīn chén chén.
Hán Việt : âm trầm trầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.天色陰暗沉鬱。如:「天空陰沉沉的, 似乎快下雨了。」2.形容表情緒沉鬱, 不開朗。如:「他臉色陰沉沉的, 不知又為了什麼事不高興。」