VN520


              

陰溝裡翻船

Phiên âm : yīn gōu lǐ fān chuán.

Hán Việt : âm câu lí phiên thuyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事情的演變出乎意料之外。例眼看這件計畫馬上可完成, 沒想到陰溝裡翻船, 前功盡棄。
事情的演變出乎意料之外。如:「這件事原本是計劃好的, 怎奈半路殺出個程咬金來, 真是陰溝裡翻船!」


Xem tất cả...