Phiên âm : yīn gōu lǐ fān chuán.
Hán Việt : âm câu lí phiên thuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事情的演變出乎意料之外。例眼看這件計畫馬上可完成, 沒想到陰溝裡翻船, 前功盡棄。事情的演變出乎意料之外。如:「這件事原本是計劃好的, 怎奈半路殺出個程咬金來, 真是陰溝裡翻船!」