Phiên âm : chú yuè.
Hán Việt : trừ nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
農曆十二月。唐.徐堅《初學記.卷三.冬第四.敘事》:「梁元帝纂要曰:……十二月季冬, 亦曰暮冬、杪冬、除月、暮節、暮歲、窮稔、窮紀。」