Phiên âm : zǔ zhì.
Hán Việt : trở trệ.
Thuần Việt : cản trở; trở ngại; ngăn trở; ngăn cản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cản trở; trở ngại; ngăn trở; ngăn cản阻塞;淤滞zǔzhì dírén yuánjūn de xíngdòng.Chặn đánh viện quân của địch.