Phiên âm : zǔ shēn.
Hán Việt : trở thâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
險阻、障隔。《文選.司馬相如.喻巴蜀檄》:「道里遼遠, 山川阻深, 不能自致。」