Phiên âm : zǔ sè.
Hán Việt : trở tắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 梗塞, 壅塞, 湮塞, 雍塞, .
Trái nghĩa : 通暢, 流通, 暢通, .
交通阻塞