VN520


              

關張

Phiên âm : guān zhāng.

Hán Việt : quan trương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.商店歇業。也作「關板兒」。2.三國時蜀漢名將關羽與張飛二人。唐.李商隱〈籌筆驛〉詩:「管樂有才終不忝, 關張無命欲何如?」


Xem tất cả...