Phiên âm : jiàn dào.
Hán Việt : gian đạo.
Thuần Việt : đường tắt vắng vẻ; đường vắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường tắt vắng vẻ; đường vắng偏僻的抄近的小路