Phiên âm : dàn yuè.
Hán Việt : đạm nguyệt .
Thuần Việt : tháng ế ẩm; tháng vắng khách .
Đồng nghĩa : 閒月, .
Trái nghĩa : 旺月, .
tháng ế ẩm; tháng vắng khách (kinh doanh). 營業不旺盛的月份(跟"旺月"相對).