Phiên âm : tóng huó.
Hán Việt : đồng hoạt.
Thuần Việt : đồ đồng; đồ bằng đồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ đồng; đồ bằng đồng建筑物或器物上各种铜制的物件制造和修理上述物件的工作