Phiên âm : tóng qiáng tiě bì.
Hán Việt : đồng tường thiết bích.
Thuần Việt : tường đồng vách sắt; bền vững chắc chắn; thành đồn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tường đồng vách sắt; bền vững chắc chắn; thành đồng比喻十分坚固、不可摧毁的事物也说铁壁铜墙