Phiên âm : gāng guǐ.
Hán Việt : cương quỹ.
Thuần Việt : đường ray; đường sắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường ray; đường sắt铺设轨道所用的钢条,横断面形状像'工'字也叫铁轨