Phiên âm : chì tuì.
Hán Việt : xích thối.
Thuần Việt : đuổi; cách chức; sa thải .
Đồng nghĩa : 革退, .
Trái nghĩa : , .
1. đuổi; cách chức; sa thải (quan chức, học sinh). 舊時指免去官吏的職位或開除學生的學籍.