Phiên âm : chì gé.
Hán Việt : xích cách.
Thuần Việt : khai trừ; giải tán; thải hồi; đuổi ra; gạt bỏ; xua.
Đồng nghĩa : 革退, .
Trái nghĩa : , .
khai trừ; giải tán; thải hồi; đuổi ra; gạt bỏ; xua đuổi. 開除.