Phiên âm : jūn zhóu.
Hán Việt : quân trục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鈞, 製陶器時所用的轉輪;軸, 貫穿車輪中心, 用以使車輪平順運轉的圓木。「鈞軸」比喻秉持要政的人。唐.呂溫〈房梁公元齡〉:「大邦鈞軸, 至則委汝。」唐.韓愈〈酒中留上襄陽李相公〉詩:「知公不久歸鈞軸, 應許閒官寄病身。」