Phiên âm : jūn shū.
Hán Việt : quân xu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
居樞要地位的人。唐.韓愈〈示兒〉詩:「凡此座中人, 十九持鈞樞。」