VN520


              

鈞樞

Phiên âm : jūn shū.

Hán Việt : quân xu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

居樞要地位的人。唐.韓愈〈示兒〉詩:「凡此座中人, 十九持鈞樞。」


Xem tất cả...