Phiên âm : zhòng xíng.
Hán Việt : trọng hình.
Thuần Việt : hạng nặng; cỡ lớn.
hạng nặng; cỡ lớn
(机器武器等)在重量体积功效或威力上特别大的
zhòngxíngqìchē
xe tải hạng nặng.
重型车床
zhòngxíng chēchuáng
máy tiện cỡ lớn.
重型坦克
zhòngxíng tǎnkè
xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.