Phiên âm : lǐ xū.
Hán Việt : lí tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代管理一里的官長。唐.韓愈〈謝自然〉詩:「里胥上其事, 郡守驚且歎。」唐.柳宗元〈封建論〉:「是故有里胥而後有縣大夫, 有縣大夫而後有諸侯。」