VN520


              

里社

Phiên âm : lǐ shè.

Hán Việt : lí xã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

里中祭祀土地神的地方。《史記.卷二八.封禪書》:「有司請令縣常以春月及臘祠社稷以羊豕, 民里社各自財以祠。」


Xem tất cả...