Phiên âm : cǎi zhǒng.
Hán Việt : thải chủng.
Thuần Việt : lấy hạt; chọn hạt giống; thu thập hạt giống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lấy hạt; chọn hạt giống; thu thập hạt giống采集植物的种子