Phiên âm : xìn xì.
Hán Việt : hấn khích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
意見不合或感情有裂痕。《後漢書.卷七五.袁術傳》:「紹議欲立劉虞為帝, 術好放縱, 憚立長君, 託以公義不肯同, 積此釁隙遂成。」《三國演義》第七三回:「吳、魏自來無讎, 皆因劉備之故, 致生釁隙。」