Phiên âm : fèn fā tú qiáng.
Hán Việt : phấn phát đồ cường.
Thuần Việt : quyết chí tự cường; hăm hở vươn lên.
Đồng nghĩa : 奮發蹈厲, 奮發向上, 奮發自強, .
Trái nghĩa : , .
quyết chí tự cường; hăm hở vươn lên. 振作精神, 努力自強.