Phiên âm : hān mèng.
Hán Việt : hàm mộng.
Thuần Việt : ngủ say mộng đẹp; mộng đẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngủ say mộng đẹp; mộng đẹp. 酣暢的睡夢;熟睡.