VN520


              

酣畅

Phiên âm : hān chàng.

Hán Việt : hàm sướng.

Thuần Việt : say sưa; sảng khoái; thoả thích; thích thú; hả hê;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

say sưa; sảng khoái; thoả thích; thích thú; hả hê; thoả chí; thoả thuê; say
畅快
hē dé hānchàng
uống say sưa
睡得很酣畅.
shùidé hěn hānchàng.
ngủ say; ngủ ngon
酣畅地睡一觉.
hānchàng de shuì yī jué.
ngủ một giấc cho đã.


Xem tất cả...