VN520


              

酣梦

Phiên âm : hān mèng.

Hán Việt : hàm mộng.

Thuần Việt : ngủ say mộng đẹp; mộng đẹp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngủ say mộng đẹp; mộng đẹp
酣畅的睡梦;熟睡


Xem tất cả...