VN520


              

酣睡

Phiên âm : hān shuì.

Hán Việt : hàm thụy.

Thuần Việt : ngủ say; ngủ ngon; ngủ mê; ngon giấc.

Đồng nghĩa : 沉睡, 熟睡, 甜睡, .

Trái nghĩa : , .

ngủ say; ngủ ngon; ngủ mê; ngon giấc. 熟睡.

♦Ngủ say. ◇Chu Đức Nhuận 朱德潤: Trần Lang hàm thụy vị tri hiểu, Thái Thạch dạ độ giang thanh thu 陳郎酣睡未知曉, 采石夜度江聲秋 (Độc tùy thư 讀隋書).


Xem tất cả...