Phiên âm : hān huàn.
Hán Việt : hàm hoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
酣, 久樂。豢, 養。酣豢即沉溺享樂之中。宋.蘇軾〈教戰守策〉:「惟其民安於太平之樂, 酣豢於遊戲酒食之間。」