Phiên âm : zāo shí bù yù.
Hán Việt : tao thì bất ngộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遭逢不能伸展抱負的時代。極言時勢的不可為。如:「遭時不遇, 常令有心之士有志難伸。」