Phiên âm : zāo jì.
Hán Việt : tao tế.
Thuần Việt : cảnh ngộ; trải qua; từng trải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảnh ngộ; trải qua; từng trải境遇;经历遭遇1.遭际艰危zāojì jiānwēigặp gian nguy