Phiên âm : yí xìng.
Hán Việt : di hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行為有所缺失。《文選.宋玉.對楚王問》:「楚襄王問於宋玉曰:『先生其有遺行與?何士民眾庶不譽之甚也!』」