VN520


              

遺行

Phiên âm : yí xìng.

Hán Việt : di hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行為有所缺失。《文選.宋玉.對楚王問》:「楚襄王問於宋玉曰:『先生其有遺行與?何士民眾庶不譽之甚也!』」


Xem tất cả...