VN520


              

遺照

Phiên âm : yí zhào.

Hán Việt : di chiếu.

Thuần Việt : di ảnh; ảnh người chết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

di ảnh; ảnh người chết. 死者生前的相片.


Xem tất cả...