VN520


              

遺策

Phiên âm : yí cè.

Hán Việt : di sách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.失策。《漢書.卷五一.枚乘傳》:「忠臣不避重誅以直諫, 則事無遺策, 功流萬世。」2.前人所遺留的計畫。《文選.賈誼.過秦論》:「孝公既沒, 惠文武昭蒙故業, 因遺策, 南取漢中, 西舉巴蜀, 東割膏腴之地, 收要害之郡。」


Xem tất cả...