VN520


              

遺珠棄璧

Phiên âm : yí zhū qì bì.

Hán Việt : di châu khí bích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遺棄的珍珠和玉。比喻殘餘的珍貴事物。宋.陸游〈曾裘父詩集序〉:「然裘父得意可傳之作, 蓋不止此, 遺珠棄璧, 識者興歎。」


Xem tất cả...