VN520


              

遺臭

Phiên âm : yí chòu.

Hán Việt : di xú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

留傳惡名。如:「遺臭萬年」。《晉書.卷九八.桓溫傳》:「既不能流芳後世, 不足復遺臭萬載邪!」


Xem tất cả...