Phiên âm : yí chòu.
Hán Việt : di xú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
留傳惡名。如:「遺臭萬年」。《晉書.卷九八.桓溫傳》:「既不能流芳後世, 不足復遺臭萬載邪!」