Phiên âm : zūn shǒu.
Hán Việt : tuân thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遵守時間
♦Tuân theo, phục tòng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Quân hữu thường pháp, công đẳng các nghi tuân thủ 軍有常法, 公等各宜遵守 (Đệ bát thập tam hồi).