Phiên âm : wéi bèi.
Hán Việt : vi bối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 違反, 違犯, 違抗, .
Trái nghĩa : 遵循, 遵守, 遵從, 聽從, 恪守, 服從, .
違背規章制度